Characters remaining: 500/500
Translation

sắp đống

Academic
Friendly

Từ "sắp đống" trong tiếng Việt có nghĩachất thành đống, tức là khi bạn đặt nhiều vật lại với nhau theo một cách chúng tạo thành một đống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động gom góp, sắp xếp hoặc xếp chồng các đồ vật lại với nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi sẽ sắp đống sách lại cho gọn gàng." (Ở đây, "sắp đống" chỉ hành động xếp sách lại thành một đống ngăn nắp.)
  2. Câu nâng cao: "Sau khi dọn dẹp, chúng tôi đã sắp đống tất cả các hộp lạigóc phòng." (Câu này thể hiện việc dọn dẹp tổ chức lại không gian sống.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Sắp xếp: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường không nhấn mạnh đến việc tạo thành một đống cụ thể chỉ tổ chức lại.
  • Chất đống: Từ này cũng gần nghĩa với "sắp đống," nhưng thường được dùng khi nói về việc chất nhiều vật lên nhau không nhất thiết phải gọn gàng.
Nghĩa khác:
  • "Sắp" có thể được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị hoặc định vị một cái đó, dụ: "Tôi sắp đi học." (Ở đây, "sắp" mang nghĩa là chuẩn bị đi học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chất: Chỉ hành động đặt một cái đó lên trên cái khác, có thể dùng riêng lẻ như "chất hàng lên xe."
  • Đống: Có thể dùng để chỉ một nhóm vật chất được xếp lại với nhau, dụ: "Một đống rác."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sắp đống," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức, dọn dẹp hoặc quản lý không gian.

  1. Chất thành đống.

Comments and discussion on the word "sắp đống"